Có 2 kết quả:
肉碱 ròu jiǎn ㄖㄡˋ ㄐㄧㄢˇ • 肉鹼 ròu jiǎn ㄖㄡˋ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carnitine (biochemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carnitine (biochemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0